--

chồng chéo

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chồng chéo

+  

  • To overlap (in an irregular way)
    • xếp mấy băng vải chồng chéo lên nhau
      to fold bands of cloth overlapping in an irregular way
    • công việc của họ chồng chéo lên nhau
      their jobs overlapped
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chồng chéo"
Lượt xem: 643